555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [đá gà tiếng anh]
Gamecock – gà chọi dùng để thi đấu Phân biệt: Gamecock là thuật ngữ dùng riêng cho gà được huấn luyện để thi đấu chọi. Ví dụ: The gamecock was carefully trained by its owner.
20 thg 6, 2025 · Gà đá (trong tiếng Anh là “fighting cock” hoặc “gamecock”) là danh từ chỉ một giống gà được chọn lọc và nuôi dưỡng đặc biệt nhằm mục đích tham gia vào các trận đấu gà – …
Cho gà đá nhau, thường để tính ăn thua bằng tiền.nđg. Làm việc gì một chút cho có chuyện, không thật sự quan tâm. Việc gì cũng đá gà một chút rồi bỏ.
'đá gà' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'đá gà' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: cockfight, cockfight.
Đá gà Thông dụng cockfight Poke one's nose in very briefly; add an uninvited comment on a mater not concerning one. Từ điển: Thông dụng
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
đá gà kèm nghĩa tiếng anh cockfight, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) đá gà [đá gà] xem chọi gà
đá (“to fight ”) + gà (“ chicken ”). đá gà. This page was last edited on 24 July 2024, at 20:56. Definitions and other text are available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike …
Check 'đá gà' translations into English. Look through examples of đá gà translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Bài viết được đề xuất: